Characters remaining: 500/500
Translation

lá hươu

Academic
Friendly

Từ "lá hươu" trong tiếng Việt một cụm từ mang nghĩa bóng, thường được sử dụng để chỉ những điều không thật, hoặc những điều giả dối, không giá trị thực tế. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về sự lừa dối, giả tạo trong cuộc sống, đặc biệt trong mối quan hệ giữa người với người.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa: "Lá hươu" có thể hiểu những thứ bề ngoài đẹp đẽ, nhưng bên trong không giá trị hoặc không đúng với thực tế. ám chỉ đến những sự vật, hiện tượng hoặc lời nói người ta cho thật nhưng thực chất lại không phải như vậy.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Những lời hứa của anh ấy chỉ lá hươu." (Có nghĩanhững lời hứa của anh ấy không giá trị thực tế.)
    • Câu nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, nhiều người thường chỉ coi trọng bề ngoài, quên mất rằng những thứ hào nhoáng chỉ lá hươu." (Ý nói rằng trong xã hội ngày nay, nhiều người chỉ chú trọng đến hình thức không quan tâm đến giá trị thực chất bên trong.)
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Có thể sử dụng "lá hươu" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như: trong tình yêu, công việc, hay các mối quan hệ xã hội.
    • dụ: " ấy chỉ thích những người tiền, còn những người nghèo thì chỉ lá hươu trong mắt ấy." (Có nghĩa ấy không coi trọng những người nghèo.)
  4. Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự như "lá hươu" có thể "giả dối," "hư ảo," "bề ngoài." Các từ này cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh tính không chân thật của một điều đó.

  5. Từ đồng nghĩa: "Mặt nạ," "bánh vẽ" cũng có thể dùng để chỉ những thứ không giá trị, chỉ bề ngoài.

Kết luận:

"Lá hươu" một từ mang ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Việt, thường dùng để phê phán những điều không giá trị thực chất. Khi sử dụng từ này, người nói có thể truyền tải thông điệp về sự châm biếm hoặc chỉ trích những thứ bề ngoài, hão huyền.

  1. ý nói thật giảbằng

Comments and discussion on the word "lá hươu"